tsunami
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Mượn từ tiếng Nhật 津波 (tsunami) < 津 (tsu, “cảng”) + 波 (nami, “sóng”).
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /(t)suːˈnɑːmi/; enPR: (t)so͞o-nä'mi
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Canada) IPA(ghi chú): /(t)suˈnæmi/, /(t)suˈnɑmi/
- Vần: -ɑːmi
Danh từ[sửa]
tsunami (số nhiều tsunami hoặc tsunamis)
Đồng nghĩa[sửa]
- seismic sea wave
- tidal wave (cách dùng gây tranh cãi)
Từ dẫn xuất[sửa]
Xem thêm[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tsunami", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tsu.na.mi/
Pháp (Paris) | [tsu.na.mi] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tsunami /tsu.na.mi/ |
tsunamis /tsu.na.mi/ |
tsunami gđ /tsu.na.mi/
- (Địa lý, địa chất) Sóng thần (ở Thái Bình Dương).
Tham khảo[sửa]
- "tsunami", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Anh gốc Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɑːmi
- Vần tiếng Anh/ɑːmi/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh không biến cách
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Từ tiếng Anh có âm đầu là /t͡s/
- Hải dương học/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp