Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6D25, 津
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D25

[U+6D24]
CJK Unified Ideographs
[U+6D26]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 06” ghi đè từ khóa trước, “廾28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nước bọt, nước dãi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lọt, tân, lụt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔ̰ʔt˨˩ tən˧˧ lṵʔt˨˩lɔ̰k˨˨ təŋ˧˥ lṵk˨˨lɔk˨˩˨ təŋ˧˧ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔt˨˨ tən˧˥ lut˨˨lɔ̰t˨˨ tən˧˥ lṵt˨˨lɔ̰t˨˨ tən˧˥˧ lṵt˨˨