Bước tới nội dung

tu viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˧ viə̰ʔn˨˩tu˧˥ jiə̰ŋ˨˨tu˧˧ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˥ viən˨˨tu˧˥ viə̰n˨˨tu˧˥˧ viə̰n˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tu viện

  1. Nhà tu của đạo Cơ Đốc.

Tham khảo

[sửa]