Bước tới nội dung

tuổi mụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̰j˧˩˧ mṵʔ˨˩tuəj˧˩˨ mṵ˨˨tuəj˨˩˦ mu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˩ mu˨˨tuəj˧˩ mṵ˨˨tuə̰ʔj˧˩ mṵ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tuổi mụ

  1. thời gian từ ngày sinh đến cuối năm sinh của đứa trẻ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]