tu thành chính quả
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˧ tʰa̤jŋ˨˩ ʨïŋ˧˥ kwa̰ː˧˩˧ | tu˧˥ tʰan˧˧ ʨḭ̈n˩˧ kwaː˧˩˨ | tu˧˧ tʰan˨˩ ʨɨn˧˥ waː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˥ tʰajŋ˧˧ ʨïŋ˩˩ kwaː˧˩ | tu˧˥˧ tʰajŋ˧˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ kwa̰ːʔ˧˩ |
Cụm từ
[sửa]tu thành chính quả
- Kết quả tu hành đắc đạo, theo quan niệm của đạo Phật.
- Vẫn còn tham lam thì không thể tu thành chính quả.