tuberculose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]tuberculose
Tham khảo
[sửa]- "tuberculose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ty.bɛʁ.ky.lɔz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tuberculose /ty.bɛʁ.ky.lɔz/ |
tuberculoses /ty.bɛʁ.ky.lɔz/ |
tuberculose gc /ty.bɛʁ.ky.lɔz/
- (Y học) Bệnh la.
- Tuberculose pulmonaire — bệnh lao phổi
- Tuberculose osseuse — bệnh lao xương
- Tuberculose des bovins — bệnh lao trâu bò
Tham khảo
[sửa]- "tuberculose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)