Bước tới nội dung

tuck-point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtək.ˌpɔɪnt/

Ngoại động từ

[sửa]

tuck-point ngoại động từ /ˈtək.ˌpɔɪnt/

  1. Kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn.

Tham khảo

[sửa]