Bước tới nội dung

turgescence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

turgescence

  1. (Y học) Sự cương (máu); chỗ cương (máu).
  2. (Nghĩa bóng) Tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tyʁ.ʒe.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
turgescence
/tyʁ.ʒe.sɑ̃s/
turgescence
/tyʁ.ʒe.sɑ̃s/

turgescence gc /tyʁ.ʒe.sɑ̃s/

  1. (Y học) Sự cương máu.
    Turgescence des veines — sự cương máu tĩnh mạch
  2. (Thực vật học) Sự trương nước.

Tham khảo

[sửa]