turgescence
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
turgescence
- (Y học) Sự cương (máu); chỗ cương (máu).
- (Nghĩa bóng) Tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói).
Tham khảo[sửa]
- "turgescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tyʁ.ʒe.sɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
turgescence /tyʁ.ʒe.sɑ̃s/ |
turgescence /tyʁ.ʒe.sɑ̃s/ |
turgescence gc /tyʁ.ʒe.sɑ̃s/
- (Y học) Sự cương máu.
- Turgescence des veines — sự cương máu tĩnh mạch
- (Thực vật học) Sự trương nước.
Tham khảo[sửa]
- "turgescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)