turncoat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌkoʊt/

Danh từ[sửa]

turncoat /.ˌkoʊt/

  1. Kẻ phản bội, kẻ phản đảng.

Tham khảo[sửa]