tuyền đài
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiə̤n˨˩ ɗa̤ːj˨˩ | twiəŋ˧˧ ɗaːj˧˧ | twiəŋ˨˩ ɗaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiən˧˧ ɗaːj˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Tuyền đài
- [[]]
Danh từ[sửa]
tuyền đài
- (Cũ; vch.) . Âm phủ.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tuyền đài". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)