Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
tympanal (như) tympanic
- Thuộc tai giữa.
- Thuộc màng thính (côn trùng).
- Thuộc màng nhĩ.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
tympanal
- (Os tympanal) (giải phẫu) xương màng nhĩ.
Danh từ[sửa]
tympanal gđ
- (Giải phẫu) Xương màng nhĩ.
Tham khảo[sửa]
-