typer
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
typer
Tham khảo[sửa]
- "typer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
typer ngoại động từ
- Điển hình hóa.
- L’auteur a bien typé son personnage — tác giả đã điển hình hóa đúng nhân vật của ông ta
Tham khảo[sửa]
- "typer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)