Bước tới nội dung

táng đởm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːŋ˧˥ ɗə̰ːm˧˩˧ta̰ːŋ˩˧ ɗəːm˧˩˨taːŋ˧˥ ɗəːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˩˩ ɗəːm˧˩ta̰ːŋ˩˧ ɗə̰ːʔm˧˩

Định nghĩa

[sửa]

táng đởm

  1. Sợ mất mật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]