tọa đăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̰ːʔ˨˩ ɗaŋ˧˧twa̰ː˨˨ ɗaŋ˧˥twaː˨˩˨ ɗaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˨˨ ɗaŋ˧˥twa̰˨˨ ɗaŋ˧˥twa̰˨˨ ɗaŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tọa đăng

  1. Đèn để bàn (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]