Bước tới nội dung

użytkownik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ użytkować +‎ -nik.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /u.ʐɨtˈkɔv.ɲik/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɔvɲik
  • Tách âm tiết: u‧żyt‧kow‧nik

Danh từ

[sửa]

użytkownik  pers (giống cái tương đương użytkowniczka)

  1. Người dùng.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]
tính từ
phó từ
danh từ
động từ

Đọc thêm

[sửa]
  • użytkownik, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • użytkownik, Từ điển tiếng Ba Lan PWN