Bước tới nội dung

uốn gối mềm lưng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
uən˧˥ ɣoj˧˥ me̤m˨˩ lɨŋ˧˧uəŋ˩˧ ɣo̰j˩˧ mem˧˧ lɨŋ˧˥uəŋ˧˥ ɣoj˧˥ mem˨˩ lɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
uən˩˩ ɣoj˩˩ mem˧˧ lɨŋ˧˥uən˩˧ ɣo̰j˩˧ mem˧˧ lɨŋ˧˥˧

Cụm từ

[sửa]

uốn gối mềm lưng

  1. Như khom lưng uốn gối

Tham khảo

[sửa]
  • Uốn gối mềm lưng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam