uỷ lạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wḭ˧˩˧ la̰ːʔw˨˩wi˧˩˨ la̰ːw˨˨wi˨˩˦ laːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˩ laːw˨˨wi˧˩ la̰ːw˨˨wḭʔ˧˩ la̰ːw˨˨

Động từ[sửa]

uỷ lạo

  1. () Xem uý lạo

Tham khảo[sửa]

  • Uỷ lạo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam