ultérieur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yl.te.ʁjœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ultérieur /yl.te.ʁjœʁ/ |
ultérieurs /yl.te.ʁjœʁ/ |
Giống cái | ultérieure /yl.te.ʁjœʁ/ |
ultérieures /yl.te.ʁjœʁ/ |
ultérieur /yl.te.ʁjœʁ/
- Sau, về sau.
- Les générations ultérieures — các thế hệ sau
- (Địa lý, địa chất) Ở phía bên kia.
- La Calabre ultérieure — miền Ca-láp ở phía bên kia
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ultérieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)