Bước tới nội dung

ultérieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /yl.te.ʁjœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ultérieur
/yl.te.ʁjœʁ/
ultérieurs
/yl.te.ʁjœʁ/
Giống cái ultérieure
/yl.te.ʁjœʁ/
ultérieures
/yl.te.ʁjœʁ/

ultérieur /yl.te.ʁjœʁ/

  1. Sau, về sau.
    Les générations ultérieures — các thế hệ sau
  2. (Địa lý, địa chất) Ở phía bên kia.
    La Calabre ultérieure — miền Ca-láp ở phía bên kia

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]