unaptness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈæpt.nəs/

Danh từ[sửa]

unaptness /ˌən.ˈæpt.nəs/

  1. Sự thiếu năng lực.
  2. Tính không thích đáng, tính không thích hợp, tính không đúng lúc.

Tham khảo[sửa]