Bước tới nội dung

unboundedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbɑʊn.dəd.nəs/

Danh từ

[sửa]

unboundedness /.ˈbɑʊn.dəd.nəs/

  1. Tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến.
  2. Tính quá độ, tính độ.

Tham khảo

[sửa]