uncertainty
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tᵊn.ti/
Hoa Kỳ [.tᵊn.ti]
Danh từ[sửa]
uncertainty /.tᵊn.ti/
- Sự không chắc chắn.
- Điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực.
- Tính dễ đổi, tính dễ biến.
- (Vật lí) Sự bất định
- Heisenberg uncertainty principle — nguyên lý bất định Hai-den-béc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)