uncial
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈənt.ʃəl/
Danh từ[sửa]
uncial /ˈənt.ʃəl/
- Chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong các bản viết tay (thế kỷ) 4 - 8).
- Bản viết tay bằng chữ ông-xi-an.
Tính từ[sửa]
uncial /ˈənt.ʃəl/
Tham khảo[sửa]
- "uncial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)