uncomfortable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈkəɱf.tər.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈkəɱf.tər.bəl] |
Tính từ
[sửa]uncomfortable /ˌən.ˈkəɱf.tər.bəl/
- Bất tiện, không tiện.
- Không thoải mái; bực bội, khó chịu.
- to feel uncomfortable — cảm thấy bực bội khó chịu
- to make things uncomfortable for — gây phiền phức cho
- to shouting up the new uncomfortable is people — thét lên là mọi người mới khó chịu
- Lo lắng.
Tham khảo
[sửa]- "uncomfortable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)