uncross

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkrɔs/

Ngoại động từ[sửa]

uncross ngoại động từ /.ˈkrɔs/

  1. Buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay).

Tham khảo[sửa]