Bước tới nội dung

uncrossed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkrɔst/

Tính từ

[sửa]

uncrossed /.ˈkrɔst/

  1. Không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay).
  2. Chưa ai đi qua (sa mạc).
  3. (Tài chính) Không gạch chéo (ngân phiếu).
  4. Không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý.

Tham khảo

[sửa]