Bước tới nội dung

undelivered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

undelivered

  1. Không được thả, không được giải thoát.
  2. Chưa giao (hàng, thư... ).
  3. Chưa đọc (diễn văn).
  4. (Y học) Chưa đẻ.
  5. Không xử (án); không tuyên bố (lời kết án).

Tham khảo

[sửa]