undercharge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈtʃɑːrdʒ/

Danh từ[sửa]

undercharge /ˌən.dɜː.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. Sự nạp thiếu (chất nổ).
  2. Đạn nạp thiếu chất nổ.

Ngoại động từ[sửa]

undercharge ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. (Thương nghiệp) Lấy giá quá rẻ.
  2. (Quân sự) Nạp thiếu chất nổ.

Tham khảo[sửa]