Bước tới nội dung

underglaze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌɡleɪz/

Tính từ

[sửa]

underglaze /ˈən.dɜː.ˌɡleɪz/

  1. lót nền để tráng men.

Danh từ

[sửa]

underglaze /ˈən.dɜː.ˌɡleɪz/

  1. Lớp nền để tráng men.

Tham khảo

[sửa]