underplay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈpleɪ/

Danh từ[sửa]

underplay /ˌən.dɜː.ˈpleɪ/

  1. (Đánh bài) Sự ra những con bài thấp.

Nội động từ[sửa]

underplay nội động từ /ˌən.dɜː.ˈpleɪ/

  1. (Đánh bài) Ra những con bài thấp.

Tham khảo[sửa]