underprivileged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈprɪv.lɪdʒd/

Tính từ[sửa]

underprivileged /.ˈprɪv.lɪdʒd/

  1. Bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác.
  2. (Thuộc) Tầng lớp xã hội dưới.

Tham khảo[sửa]