undertaking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈteɪ.kiɳ/
Danh từ
[sửa]undertaking /ˌən.dɜː.ˈteɪ.kiɳ/
- Sự quyết làm, sự định làm.
- Sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác.
- Công việc kinh doanh; sự kinh doanh.
- Nghề lo liệu đám ma.
Tham khảo
[sửa]- "undertaking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)