undertaking
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.dɜː.ˈteɪ.kiɳ/
Danh từ
undertaking /ˌən.dɜː.ˈteɪ.kiɳ/
- Sự quyết làm, sự định làm.
- Sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác.
- Công việc kinh doanh; sự kinh doanh.
- Nghề lo liệu đám ma.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “undertaking”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)