undutiful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈduː.tɪ.fəl/
Tính từ
[sửa]undutiful /.ˈduː.tɪ.fəl/
- Không biết vâng lời.
- Không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên).
- Không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ.
Tham khảo
[sửa]- "undutiful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)