uniformité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.ni.fɔʁ.mi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
uniformité
/y.ni.fɔʁ.mi.te/
uniformité
/y.ni.fɔʁ.mi.te/

uniformité gc /y.ni.fɔʁ.mi.te/

  1. Sự giống nhau.
    Uniformité des coutumes — sự giống nhau của các phong tục
  2. Sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều.
    Uniformité d’un mouvement — tính đều của một chuyển động
  3. Sự đều đều, sự đơn điệu.
    L’uniformité d’une vie — sự đơn điệu của một cuộc sống

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]