Bước tới nội dung

variété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʁje.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
variété
/va.ʁje.te/
variétés
/va.ʁje.te/

variété gc /va.ʁje.te/

  1. Tính nhiều vẻ, tính đa dạng.
    La variété d’un paysage — cảnh vật nhiều vẻ
  2. Sự khác nhau, sự bất đồng.
  3. (Sinh vật học, sinh lý học) Thứ.
    Deux variétés de pêches — hai thứ đào
  4. (Toán học) Đa tạp.
  5. (Số nhiều) Tạp vần.
    Variétés d’un auteur — tạp văn của một tác giả
  6. (Số nhiều, sân khấu) Tạp diễn.
    Programme de variétés — chương trình tạp diễn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]