uniquely
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jʊ.ˈnik.li/
Tính từ[sửa]
uniquely /jʊ.ˈnik.li/
- Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một.
- Duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng).
- Chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật).
- (Thgt) Khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường.
Tham khảo[sửa]
- "uniquely". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)