uniquely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /jʊ.ˈnik.li/

Tính từ[sửa]

uniquely /jʊ.ˈnik.li/

  1. Đơn nhất; độc nhất nhị, chỉ có một.
  2. Duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng).
  3. Chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật).
  4. (Thgt) Khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường.

Tham khảo[sửa]