unknown
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈnoʊn/
Hoa Kỳ [.ˈnoʊn]
Tính từ[sửa]
unknown /.ˈnoʊn/
- Không biết, chưa từng ai biết, lạ.
- unknown country — xứ lạ
- Chưa có tiếng; vô danh.
- an unknown author — một tác giả vô danh
- the Unknown Warrior (Soldier) — chiến sĩ vô danh
- (Máy tính) chưa định nghĩa.
- unknown variable - biến số chưa định nghĩa
Danh từ[sửa]
unknown /.ˈnoʊn/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)