Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [.ˈnoʊn] |
unknown /.ˈnoʊn/
- Không biết, chưa từng ai biết, lạ.
- unknown country — xứ lạ
- Chưa có tiếng; vô danh.
- an unknown author — một tác giả vô danh
- the Unknown Warrior (Soldier) — chiến sĩ vô danh
- (Máy tính) chưa định nghĩa.
- unknown variable - biến số chưa định nghĩa