ẩn số
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 隱 và 數.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ə̰n˧˩˧ so˧˥ | əŋ˧˩˨ ʂo̰˩˧ | əŋ˨˩˦ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ən˧˩ ʂo˩˩ | ə̰ʔn˧˩ ʂo̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Số chưa biết.
- Ẩn số của một phương trình.
- (thông tục) Cái chưa biết, đang cần tìm hiểu.
- Lai lịch của cô ta còn là một ẩn số.
Tham khảo
[sửa]- Ẩn số, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ thông tục trong tiếng Việt