Bước tới nội dung

unlisted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɪs.təd/

Tính từ

[sửa]

unlisted /.ˈlɪs.təd/

  1. Không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán).
  2. (Nói về số điện thoại) Không nằm trong danh bạ.

Tham khảo

[sửa]