Bước tới nội dung

unloveliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈləv.li.nəs/

Danh từ

[sửa]

unloveliness /.ˈləv.li.nəs/

  1. Tính khó thương, tính không đáng yêu.
  2. Vẻ vô duyên.

Tham khảo

[sửa]