Bước tới nội dung

unmorality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɔr.ə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

unmorality /.ˈmɔr.ə.lə.ti/

  1. Sự thiếu đạo đức.
  2. Sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách.
  3. Sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức.

Tham khảo

[sửa]