unreality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ri.ˈæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

unreality /ˌən.ri.ˈæ.lə.ti/

  1. Tính chất không thực, tính chất h o huyền.
  2. (Số nhiều) Những điều không có thực; những điều h o huyền.

Tham khảo[sửa]