Bước tới nội dung

unresponsiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.rɪ.ˈspɑːnt.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

unresponsiveness /ˌən.rɪ.ˈspɑːnt.sɪv.nəs/

  1. Tính không nhạy (máy móc).
  2. Tính khó động lòng, tính lãnh đạm.

Tham khảo

[sửa]