Bước tới nội dung

unsightliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈsɑɪt.li.nəs/

Danh từ

[sửa]

unsightliness /ˌən.ˈsɑɪt.li.nəs/

  1. Tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt.

Tham khảo

[sửa]