Bước tới nội dung

upthrow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈəp.ˌθroʊ/

Danh từ

[sửa]

upthrow /ˈəp.ˌθroʊ/

  1. Sự ném lên.
  2. (Địa lý,địa chất) Sự dịch chuyển vỉa.

Tham khảo

[sửa]