Bước tới nội dung

ushanka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Ushanka.

Vay mượn từ tiếng Nga уша́нка (ušánka). Bản thân từ tiếng Nga này được ghép lại từ 2 thành phần:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ushanka (số nhiều ushankas)

  1. Một loại lông truyền thống của người Nga, có vành che tai.
    Từ cùng trường nghĩa: shapka, trapper hat
    I have no idea why he's wearing a ushanka in triple digit heat; bro's forehead must be drenched in sweat.
    Tôi chẳng hiểu sao nó lại đội ushanka giữa cái trời nóng bức như này; mồ hôi chắc phải đổ đầm đìa trên trán nó.

Đọc thêm

[sửa]
  • ushanka trên Wikipedia tiếng Anh.

Từ đảo chữ

[sửa]