Bước tới nội dung

usufructuary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌjuː.zə.ˈfrək.tʃə.ˌwɛr.i/

Tính từ

[sửa]

usufructuary /ˌjuː.zə.ˈfrək.tʃə.ˌwɛr.i/

  1. (Thuộc) Quyền hoa lợi.

Danh từ

[sửa]

usufructuary /ˌjuː.zə.ˈfrək.tʃə.ˌwɛr.i/

  1. Người hưởng quyền hoa lợi.

Tham khảo

[sửa]