utgift
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utgift | utgiften |
Số nhiều | utgifter | utgiftene |
utgift gđ
- Chi phí, sở phí.
- De fikk store utgifter da de skulle bygge hus.
- Utgiftene på statsbudsjettet er større enn i fjor.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) utgiftskonto gđ: Phần chi trong bản kế toán.
- (1) utgiftspost gđ: Mục chi tiêu.
Tham khảo[sửa]
- "utgift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)