utmost
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈət.ˌmoʊst/
![]() | [ˈət.ˌmoʊst] |
Tính từ[sửa]
utmost /ˈət.ˌmoʊst/
- Xa nhất, cuối cùng.
- utmost limits — giới hạn cuối cùng
- Hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm.
- to make the utmost efforts to — cố gắng hết sức để
Danh từ[sửa]
utmost /ˈət.ˌmoʊst/
- Mức tối đa, cực điểm.
- to the utmost — đến mức tối đa, đến cực điểm
- to do one's utmost — gắng hết sức
Tham khảo[sửa]
- "utmost". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)