uusnatsismi
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈuːsˌnɑtsismi/, [ˈuːs̠ˌnɑ̝ts̠is̠mi]
- Vần: -ɑtsismi
- Tách âm tiết(ghi chú): uus‧nat‧sis‧mi
Danh từ
[sửa]uusnatsismi
Biến cách
[sửa]Biến tố của uusnatsismi (Kotus loại 5/risti, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | uusnatsismi | — | ||
gen. | uusnatsismin | — | ||
par. | uusnatsismia | — | ||
ill. | uusnatsismiin | — | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | uusnatsismi | — | ||
acc. | nom. | uusnatsismi | — | |
gen. | uusnatsismin | |||
gen. | uusnatsismin | — | ||
par. | uusnatsismia | — | ||
ine. | uusnatsismissa | — | ||
ela. | uusnatsismista | — | ||
ill. | uusnatsismiin | — | ||
ade. | uusnatsismilla | — | ||
abl. | uusnatsismilta | — | ||
all. | uusnatsismille | — | ||
ess. | uusnatsismina | — | ||
tra. | uusnatsismiksi | — | ||
abe. | uusnatsismitta | — | ||
ins. | — | — | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “uusnatsismi”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 4/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ có tiền tố uus- trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑtsismi
- Vần tiếng Phần Lan/ɑtsismi/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại risti
- Danh từ tiếng Phần Lan không đếm được
- Chủ nghĩa tân quốc xã/Tiếng Phần Lan