Bước tới nội dung

uxoriousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌək.ˈsɔr.i.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

uxoriousness /ˌək.ˈsɔr.i.əs.nəs/

  1. (Thông tục) Tính rất mực yêu vợ.
  2. Tình trạng bị vợ xỏ mũi.

Tham khảo

[sửa]